phật sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phật sống+
- Dalai-Lama; Grand Lama
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phật sống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phật sống":
phát sáng phật sống - Những từ có chứa "phật sống" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 547